Đọc nhanh: 保鲜膜 (bảo tiên mô). Ý nghĩa là: màng dính, bọc nhựa, màng bảo quản.
Ý nghĩa của 保鲜膜 khi là Danh từ
✪ màng dính
cling film
✪ bọc nhựa
plastic wrap
✪ màng bảo quản
preservative film
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保鲜膜
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他杀 了 保罗
- Sau đó, anh ta giết Paul.
- 我 觉得 保罗
- Tôi không nghĩ Paul
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保鲜膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保鲜膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
膜›
鲜›