侮蔑 wǔmiè

Từ hán việt: 【vũ miệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侮蔑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ miệt). Ý nghĩa là: khinh miệt; coi nhẹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侮蔑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侮蔑 khi là Động từ

khinh miệt; coi nhẹ

轻视;轻蔑; 轻视; 小看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侮蔑

  • - 宣称 xuānchēng 蔑视 mièshì 钱财 qiáncái

    - Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.

  • - 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺侮 qīwǔ rén

    - Anh ta cáo mượn oai hùm bắt nạt mọi người.

  • - 这是 zhèshì 人格 réngé shàng de 侮辱 wǔrǔ

    - Đây là sự sỉ nhục về mặt nhân cách.

  • - 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 遭蔑 zāomiè xiàn

    - Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.

  • - 这样 zhèyàng 胡说八道 húshuōbādào shì duì de 侮辱 wǔrǔ

    - Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!

  • - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • - 我们 wǒmen 绝不 juébù 侮辱 wǔrǔ 国旗 guóqí

    - Chúng ta tuyệt đối không xúc phạm quốc kỳ.

  • - 劫持者 jiéchízhě duì 人质 rénzhì 百般 bǎibān 侮辱 wǔrǔ

    - Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.

  • - duì de 行为 xíngwéi shì 侮辱 wǔrǔ

    - Hành động của anh ta là quấy rối cô ấy.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi bèi 视为 shìwéi 侮辱 wǔrǔ

    - Hành vi này được xem là quấy rối.

  • - 社会 shèhuì 应该 yīnggāi 抵制 dǐzhì 侮辱 wǔrǔ 行为 xíngwéi

    - Xã hội nên chống lại hành vi quấy rối.

  • - 无意 wúyì zhōng 受到 shòudào 侮辱 wǔrǔ

    - Cô ấy vô tình bị xúc phạm.

  • - 身边 shēnbiān 蔑一人 mièyīrén 陪伴 péibàn

    - Bên cạnh không có một người đồng hành.

  • - 造谣 zàoyáo 诬蔑 wūmiè

    - gây dư luận vu tội cho người khác.

  • - 外侮 wàiwǔ

    - sự coi khinh của nước ngoài.

  • - 别蔑 biémiè 对手 duìshǒu de 实力 shílì

    - Đừng xem thường sức mạnh của đối thủ.

  • - bié 欺侮 qīwǔ 弱小 ruòxiǎo de 同学 tóngxué

    - Đừng ức hiếp bạn học sinh yếu thế.

  • - 他常蔑 tāchángmiè 他人 tārén 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy thường xem thường thành quả của người khác.

  • - 蔑视 mièshì 不良风气 bùliángfēngqì

    - Cô ấy coi thường thói xấu.

  • - 轻蔑 qīngmiè de 眼光 yǎnguāng

    - ánh mắt khinh thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侮蔑

Hình ảnh minh họa cho từ 侮蔑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侮蔑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối ,
    • Nét bút:ノ丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOWY (人人田卜)
    • Bảng mã:U+4FAE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLI (廿田中戈)
    • Bảng mã:U+8511
    • Tần suất sử dụng:Cao