Đọc nhanh: 侦毒管 (trinh độc quản). Ý nghĩa là: ống dò.
Ý nghĩa của 侦毒管 khi là Danh từ
✪ ống dò
detector tube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦毒管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侦毒管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侦毒管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侦›
毒›
管›