Đọc nhanh: 依洛瓦底 (y lạc ngoã để). Ý nghĩa là: Irrawaddy hoặc sông Ayeyarwaddy, con sông chính của Myanmar (Miến Điện), cũng được viết 伊洛瓦 底.
✪ Irrawaddy hoặc sông Ayeyarwaddy, con sông chính của Myanmar (Miến Điện)
Irrawaddy or Ayeyarwaddy River, the main river of Myanmar (Burma)
✪ cũng được viết 伊洛瓦 底
also written 伊洛瓦底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依洛瓦底
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 我们 必须 斗争 到底
- Chúng ta phải đấu đến cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依洛瓦底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依洛瓦底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
底›
洛›
瓦›