Đọc nhanh: 依云 (y vân). Ý nghĩa là: Evian, công ty nước khoáng, Évian-les-Bains, thị trấn nghỉ dưỡng và spa ở đông nam nước Pháp.
Ý nghĩa của 依云 khi là Danh từ
✪ Evian, công ty nước khoáng
Evian, mineral water company
✪ Évian-les-Bains, thị trấn nghỉ dưỡng và spa ở đông nam nước Pháp
Évian-les-Bains, resort and spa town in south-eastern France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依云
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 藤 依附 在 墙边
- Dây leo bám vào tường.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 依恋 故园
- quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương
- 依恋 之情
- tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
依›