侃侃 kǎnkǎn

Từ hán việt: 【khản khản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "侃侃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khản khản). Ý nghĩa là: đĩnh đạc; ngay thẳng. Ví dụ : - 。 Nói năng đĩnh đạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 侃侃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 侃侃 khi là Tính từ

đĩnh đạc; ngay thẳng

形容说话理直气壮,从容不迫

Ví dụ:
  • - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃侃

  • - zhè 两个 liǎnggè rén 没事 méishì jiù 爱侃 àikǎn

    - Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.

  • - bié 整天 zhěngtiān 侃闲天 kǎnxiántiān

    - Đừng có tán gẫu cả ngày.

  • - 他们 tāmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 侃大山 kǎndàshān

    - Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.

  • - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

  • - de 性格 xìnggé 侃直 kǎnzhí

    - Tính cách anh ấy ngay thẳng.

  • - 这位 zhèwèi 官员 guānyuán 侃直 kǎnzhí 清正 qīngzhèng

    - Nhà quan chức này ngay thẳng.

  • - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • - 大家 dàjiā 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn xiǎo míng

    - Mọi người thích trêu chọc tiểu Minh.

  • - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn 朋友 péngyou

    - Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.

  • - 一直 yìzhí 侃侃 kǎnkǎn 而乐 érlè de

    - Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.

  • - 侃直 kǎnzhí de 品质 pǐnzhì hěn 重要 zhòngyào

    - Phẩm chất cương trực rất quan trọng.

  • - 侃尔 kǎněr 应对 yìngduì 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Cô ấy vui vẻ ứng đối với các vấn đề.

  • - 这是 zhèshì 他们 tāmen 一行 yīxíng de 侃儿 kǎnér

    - đây là tiếng lóng của bọn họ.

  • - 秀水街 xiùshuǐjiē shàng de 中国 zhōngguó 纪念品 jìniànpǐn 很多 hěnduō hái 可以 kěyǐ 侃价 kǎnjià ér 非常 fēicháng 便宜 piányí

    - Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 侃侃

Hình ảnh minh họa cho từ 侃侃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侃侃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình