Đọc nhanh: 使困扰 (sứ khốn nhiễu). Ý nghĩa là: quấy rối.
Ý nghĩa của 使困扰 khi là Động từ
✪ quấy rối
to harass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使困扰
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 这件 事使 他 陷入 了 困境
- Việc này khiến anh ta lâm vào tình cảnh khó khăn.
- 粮荒 使 生活 困难
- Thiếu lương thực khiến cuộc sống khó khăn.
- 他 总 被 风言风语 困扰
- Anh ấy luôn bị những lời đồn đại quấy rầy.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 他 因 失业 而 困扰
- Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.
- 游击队 四处 出击 , 困扰 敌军
- đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân.
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
- 财务 压力 让 他 很 困扰
- Gánh nặng tài chính khiến anh ấy rất lo lắng.
- 他 被 财务 问题 困扰
- Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.
- 她 总是 被 琐事 困扰
- Cô ấy luôn bị làm phiền bởi những chuyện vặt.
- 晚上 噪音 总是 困扰 我
- Tiếng ồn vào ban đêm luôn quấy nhiễu tôi.
- 这个 问题 困扰 了 我 很 久
- Vấn đề này đã làm phiền tôi rất lâu.
- 我们 被 项目 的 复杂性 困扰
- Chúng tôi bị phiền muộn bởi sự phức tạp của dự án.
- 这个 悬案 困扰 大家 很 久
- Vụ án chưa giải quyết này đã làm phiền mọi người rất lâu.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 那些 恍惚 的 回忆 让 他 困扰
- Những ký ức mơ hồ làm anh ấy phiền lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使困扰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使困扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
困›
扰›