Đọc nhanh: 作准 (tá chuẩn). Ý nghĩa là: giữ lời, thừa nhận; đồng ý; cho phép.
Ý nghĩa của 作准 khi là Động từ
✪ giữ lời
作数
✪ thừa nhận; đồng ý; cho phép
准许;承认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作准
- 国王 呼吁 臣民 百姓 准备 作战
- Nhà vua kêu gọi thần dân chuẩn bị đánh trận.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 我们 做作业 去 准备 考试
- Chúng tôi làm bài tập để chuẩn bị kỳ thi.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 他 的 动作 特别 标准
- Động tác của cô ấy rất chuẩn.
- 这位 作家 的 稿酬 标准 相当 高
- Tiêu chuẩn nhuận bút của nhà văn này khá cao.
- 我们 的 工作 标准 很 严格
- Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 准备 工作 由 我 负责
- Việc chuẩn bị do tôi phụ trách.
- 这项 工作 需要 领导 的 批准
- Công việc này cần sự phê duyệt của lãnh đạo.
- 工作 要 有 个 定准 , 不能 各行其是
- trong công việc cần phải có tiêu chuẩn nhất định, không thể làm theo điều mình cho là đúng.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 她 的 套路 动作 非常 精准
- Động tác trong bài võ của cô ấy rất chính xác.
- 准备 工作 做 得 很 充分
- Công việc chuẩn bị rất đầy đủ.
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
- 我们 的 准备 工作 已经 到位
- Công tác chuẩn bị của chúng tôi đã sẵn sàng.
- 老师 指示 我们 准时 交 作业
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập về nhà đúng giờ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
准›