Đọc nhanh: 佛光 (phật quang). Ý nghĩa là: Phật quang; ánh sáng Phật giáo; hào quang Đức Phật, hào quang (trên đầu đức Phật), ánh hào quang. Ví dụ : - 佛光普照 hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
Ý nghĩa của 佛光 khi là Danh từ
✪ Phật quang; ánh sáng Phật giáo; hào quang Đức Phật
佛教徒指佛带来的光明
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
✪ hào quang (trên đầu đức Phật)
佛像头上的光辉
✪ ánh hào quang
山区的一种自然景象,在与太阳相对方向的云层或雾层上呈现围绕人影的彩色光环,由光线通过云雾区的小水滴经衍射作用而形成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 她 的 笑容 仿佛 阳光
- Nụ cười của nàng tựa như ánh mặt trời.
- 如来佛 胸前 有个 金光 卐 字
- Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
光›