体育中心 là gì?: 体育中心 (thể dục trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm thể thao.
Ý nghĩa của 体育中心 khi là Danh từ
✪ Trung tâm thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育中心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 性别 优势 在 体育 中 显现
- Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
体›
⺗›
心›
育›