Đọc nhanh: 体热 (thể nhiệt). Ý nghĩa là: thể nhiệt. Ví dụ : - 物体热则胀,冷则缩。 vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
Ý nghĩa của 体热 khi là Danh từ
✪ thể nhiệt
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体热
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 水是 热量 的 载体
- Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
- 物体 热则 胀 , 冷则 缩
- vật thể nóng thì nở ra, lạnh thì co lại.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 热 原子 对 人体 有害
- Nguyên tử phóng xạ gây hại cho cơ thể con người.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 物体 燃烧 需要 一定 的 热度
- vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
热›