Đọc nhanh: 住友 (trụ hữu). Ý nghĩa là: Sumitomo, công ty Nhật Bản.
Ý nghĩa của 住友 khi là Danh từ
✪ Sumitomo, công ty Nhật Bản
Sumitomo, Japanese company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住友
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 我 挽住 朋友 的 肩膀
- Tôi khoác vai bạn tôi.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 你 不甘寂寞 了 , 待不住 家 里面 , 又 找 了 男朋友 了
- cô chịu không nổi sao, ở nhà không yên lại đi tìm bạn trai nữa.
- 你 只能 借住 朋友家
- Bạn chỉ có thể ở nhờ nhà bạn bè thôi.
- 我 暂时 在 朋友家 借住
- Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.
- 他 暂住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 她 正在 小住 于 朋友家
- Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
友›