Đọc nhanh: 体恤入微 (thể tuất nhập vi). Ý nghĩa là: chăm sóc tỉ mỉ, nhấn mạnh đến chi tiết cuối cùng (thành ngữ); để hiển thị mọi cân nhắc có thể.
Ý nghĩa của 体恤入微 khi là Thành ngữ
✪ chăm sóc tỉ mỉ
meticulous care
✪ nhấn mạnh đến chi tiết cuối cùng (thành ngữ); để hiển thị mọi cân nhắc có thể
to emphasize down to last detail (idiom); to show every possible consideration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体恤入微
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 他 在 群体 中 陷入 孤立
- Anh ấy rơi vào cô độc khi ở trong tập thể.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 收入 低微
- thu nhập thấp
- 微薄 的 收入
- thu nhập ít ỏi
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 风邪 入侵 身体 不适
- Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.
- 请 体恤 他 工作 的 辛苦
- Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 许多 人 涌入 体育场
- Rất nhiều người đổ vào sân vận động.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 演员 的 表情 细腻入微
- diễn viên nét mặt hiện tình cảm rất là tinh tế.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 她 的 微笑 体现 了 她 的 善良
- Nụ cười của cô ấy thể hiện lòng tốt của cô ấy.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体恤入微
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体恤入微 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
入›
微›
恤›