Đọc nhanh: 低浓缩铀 (đê nùng súc do). Ý nghĩa là: uranium làm giàu thấp.
Ý nghĩa của 低浓缩铀 khi là Danh từ
✪ uranium làm giàu thấp
low-enriched uranium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低浓缩铀
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 花朵 缩 了 不再 娇艳
- Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 这座 山 低矮
- Ngọn núi này thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低浓缩铀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低浓缩铀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
浓›
缩›
铀›