Đọc nhanh: 高浓缩铀 (cao nùng súc do). Ý nghĩa là: uranium làm giàu cao (HEU).
Ý nghĩa của 高浓缩铀 khi là Danh từ
✪ uranium làm giàu cao (HEU)
highly enriched uranium (HEU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高浓缩铀
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 振翮高飞
- xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao
- 高空 飞行
- bay cao
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
- 缩短 学制 能 提高效率
- Rút ngắn thời gian học có thể nâng cao hiệu quả.
- 温度 升高 会 导致 金属 收缩
- Nhiệt độ tăng cao sẽ khiến kim loại co lại.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高浓缩铀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高浓缩铀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浓›
缩›
铀›
高›