Đọc nhanh: 但以理书 (đãn dĩ lí thư). Ý nghĩa là: Sách Đa-ni-ên.
Ý nghĩa của 但以理书 khi là Danh từ
✪ Sách Đa-ni-ên
Book of Daniel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 但以理书
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 她 知书达理
- Cô ấy thông thư văn hiểu lý lẽ.
- 疏能 帮助 我们 理解 古书
- Chú giải có thể giúp chúng ta lý giải sách cổ.
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 可以 理喻
- có thể thuyết phục.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 酒精 是 可以 使人 暂时 忘记 烦恼 , 但 也 会 麻痹 人 的 情感
- Rượu có thể khiến người ta tạm thời quên đi phiền não, nhưng nó cũng có thể làm tê liệt cảm xúc của con người.
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 这 本书 一百 页 以上
- Cuốn sách này trên 100 trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 但以理书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 但以理书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
以›
但›
理›