伯灵顿 bó líng dùn

Từ hán việt: 【bá linh đốn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伯灵顿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá linh đốn). Ý nghĩa là: Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa), Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ), Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伯灵顿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伯灵顿 khi là Danh từ

Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)

加拿大安大略省南部一个城市,位于安大略湖湖畔,汉密尔顿的郊区

Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ)

美国爱荷华州东南部一个城市,位于密西西比河畔的山上建于19世纪30年代,曾是爱荷华地区的临时首府 (1838-1840年)

Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ)

美国马萨诸塞州东北部一个城镇,是波士顿的一个居住郊区

Burling (thành phố bắc trung bộ bang North Carolina, Mỹ)

美国北卡罗来纳州中北部一城市,位于格林斯伯勒东部,是一个工业化地区的纺织中心

Burlington (thành phố lớn nhất bang Vermont, Mỹ)

美国佛蒙特州西北部一城市,在蒙彼利埃西北偏西,位于的尚普兰湖边,是该州最大的城市,在1812年的战争期间曾是陆军和海军基地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯灵顿

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 通知 tōngzhī 亚伯 yàbó

    - Tôi sẽ cho Abe biết.

  • - zài 学习 xuéxí 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Tôi đang học tiếng Ả Rập.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 阿伯丁 ābódīng de shì le

    - Chúng tôi biết về Aberdeen.

  • - 叔伯 shūbó 弟弟 dìdì

    - Em con chú con bác

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - jīn zǎo pǎo 伯克利 bókèlì

    - Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • - 我见 wǒjiàn guò 弗兰克 fúlánkè · 威灵顿 wēilíngdùn

    - Tôi đã gặp Frank Wellington.

  • - 可以 kěyǐ ràng 成为 chéngwéi 现代 xiàndài de 米尔顿 mǐěrdùn · 伯利 bólì 演员 yǎnyuán 传说 chuánshuō 伟岸 wěiàn 无比 wúbǐ

    - Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.

  • - 威灵顿 wēilíngdùn 牛排 niúpái dài 配料 pèiliào de 土豆 tǔdòu ma

    - Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?

  • - 死记硬背 sǐjìyìngbèi de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ 使 shǐ zài 工作 gōngzuò zhōng 不能 bùnéng 灵活处理 línghuóchǔlǐ 问题 wèntí

    - Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伯灵顿

Hình ảnh minh họa cho từ 伯灵顿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯灵顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao