Đọc nhanh: 传输线 (truyền thâu tuyến). Ý nghĩa là: đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải (điện năng).
Ý nghĩa của 传输线 khi là Danh từ
✪ đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải (điện năng)
传送电能的导线如传送电力的输电线、有线通讯的电缆和无线电发射机与天线的连线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输线
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 运输线 促进 了 贸易
- Tuyến vận chuyển thúc đẩy thương mại.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传输线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传输线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
线›
输›