Đọc nhanh: 传动件 (truyền động kiện). Ý nghĩa là: Linh kiện truyền động.
Ý nghĩa của 传动件 khi là Danh từ
✪ Linh kiện truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动件
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 这件 事 你 得 自己 动手
- Việc này bạn phải tự mình làm.
- 耳膜 的 振动 帮助 声音 传送 到 大脑
- Sự rung động của màng nhĩ giúp truyền âm thanh đến não.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 这件 事 震动 了 世界
- Chuyện này đã làm rúng động thế giới.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 这件 传统服装 是 靛蓝色 的
- Bộ trang phục truyền thống này màu xanh índigo.
- 这项 活动 已 形成 传统
- Hoạt động này đã trở thành truyền thống.
- 是 个 运动 传感器
- Đó là một cảm biến chuyển động.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传动件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传动件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
传›
动›