Đọc nhanh: 传令 (truyền lệnh). Ý nghĩa là: truyền lệnh; truyền đạt mệnh lệnh. Ví dụ : - 司令部传令嘉奖。 bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
Ý nghĩa của 传令 khi là Động từ
✪ truyền lệnh; truyền đạt mệnh lệnh
传达命令
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传令
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 传令 退兵
- truyền lệnh lui binh.
- 英雄事迹 令人 传颂
- Các hành động của anh hùng được mọi người truyền tụng.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
传›