优酷 yōukù

Từ hán việt: 【ưu khốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "优酷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu khốc). Ý nghĩa là: Youku (trang web).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 优酷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 优酷 khi là Danh từ

Youku (trang web)

Youku (website)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优酷

  • - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - lín xiāng 优良 yōuliáng

    - chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.

  • - 优游 yōuyóu 林下 línxià

    - an nhàn với cuộc sống điền dã.

  • - 优质 yōuzhì 皮鞋 píxié

    - Giày da có chất lượng tốt.

  • - āi 这个 zhègè 新乐队 xīnyuèduì 真是 zhēnshi 太酷 tàikù le

    - Cái ban nhạc này thật là ngầu!

  • - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • - 酷爱 kùài 音乐 yīnyuè

    - mê âm nhạc。

  • - 优质 yōuzhì 绒能 róngnéng xiù chū hǎo

    - Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.

  • - 酷爱 kùài shū

    - rất thích thư pháp.

  • - 酷爱 kùài 香槟酒 xiāngbīnjiǔ

    - Cô ấy thích rượu sâm panh.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 忍受 rěnshòu 酷日 kùrì de 暴晒 pùshài

    - Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.

  • - 烈属 lièshǔ 优抚金 yōufǔjīn

    - Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

  • - 做好 zuòhǎo 优抚工作 yōufǔgōngzuò

    - làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.

  • - 优抚工作 yōufǔgōngzuò zàn 照旧 zhàojiù àn 办理 bànlǐ

    - công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.

  • - de 学习 xuéxí 伴侣 bànlǚ hěn 优秀 yōuxiù

    - Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.

  • - 爱读 àidú 优美 yōuměi 散文 sǎnwén

    - Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.

  • - 姿态 zītài 优美 yōuměi

    - Tư thế đẹp; vẻ đẹp

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 优酷

Hình ảnh minh họa cho từ 优酷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优酷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao