Đọc nhanh: 优衣库 (ưu y khố). Ý nghĩa là: Uniqlo, thương hiệu quần áo Nhật Bản.
Ý nghĩa của 优衣库 khi là Danh từ
✪ Uniqlo, thương hiệu quần áo Nhật Bản
Uniqlo, Japanese clothing brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优衣库
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 那 衣服 色品 很 优良
- Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.
- 这件 衣服 的 价钱 相当 优惠
- Giá của chiếc áo này khá ưu đãi.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优衣库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优衣库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
库›
衣›