Đọc nhanh: 休员 (hưu viên). Ý nghĩa là: Người đã thôi việc..
Ý nghĩa của 休员 khi là Danh từ
✪ Người đã thôi việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休员
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 佛系 职员
- Nhân viên Phật hệ (đi làm bình thản và ra về lặng lẽ)
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
员›