Đọc nhanh: 仰光 (ngưỡng quang). Ý nghĩa là: I-an-gon; Yangon; Ngưỡng Quang (thủ đô Miến Điện, tên cũ là Rangoon, chính thức đổi tên thành Yangon từ năm 1989).
Ý nghĩa của 仰光 khi là Danh từ
✪ I-an-gon; Yangon; Ngưỡng Quang (thủ đô Miến Điện, tên cũ là Rangoon, chính thức đổi tên thành Yangon từ năm 1989)
缅甸首都或最大城市,位于该国南部,在仰光河上,在仰光河注入伊洛瓦底江的河口上,在伊洛瓦底江三角 洲的出海处直到1750年成为缅甸国王首都之前,它一直是一座小渔村1852年英国人占领该城后,其发 展速度迅速加快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仰光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仰光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›
光›