Đọc nhanh: 以弱胜强 (dĩ nhược thắng cường). Ý nghĩa là: dùng kẻ yếu để đánh bại kẻ mạnh (thành ngữ); để giành chiến thắng từ một vị trí yếu kém.
Ý nghĩa của 以弱胜强 khi là Thành ngữ
✪ dùng kẻ yếu để đánh bại kẻ mạnh (thành ngữ); để giành chiến thắng từ một vị trí yếu kém
using the weak to defeat the strong (idiom); to win from a position of weakness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以弱胜强
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 以 全胜 战绩 夺冠
- đoạt giải nhất bằng thành tích chiến đấu toàn thắng.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 她 足以 胜任 此 任务
- Cô ấy có đủ khả năng đảm đương nhiệm vụ này.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 强者 不是 没有 眼泪 , 只是 可以 含着 眼泪 向前 奔跑
- Kẻ mạnh không phải là chưa từng rơi lệ, nhưng họ có thể chạy về phía trước với đôi mắt ngấn lệ.
- 球队 以 4 比 2 获得胜利
- Đội bóng thắng với tỉ số 4-2.
- 以少胜多
- Lấy ít thắng nhiều.
- 合作项目 可以 增强 两国关系
- Dự án hợp tác có thể tăng cường quan hệ giữa hai nước.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 国力 虚弱 要 变强
- Lực lượng quốc gia cần trở nên mạnh.
- 懦弱 的 人 难以 成功
- Người hèn nhát khó có thể thành công.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 阅读 可以 增强 记忆力
- Đọc sách có thể tăng cường trí nhớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以弱胜强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以弱胜强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
弱›
强›
胜›