Đọc nhanh: 代拿买特 (đại nã mãi đặc). Ý nghĩa là: thuốc nổ (từ khóa).
Ý nghĩa của 代拿买特 khi là Thành ngữ
✪ thuốc nổ (từ khóa)
dynamite (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代拿买特
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 替代 她 去 买 东西
- Anh ấy thay thế cô ấy đi mua đồ.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 她 特地去 买 了 这 本书
- Cô ấy đặc biệt đi mua cuốn sách này.
- 他 常常 拿 钱 去 买 酒
- Anh ta thường lấy tiền để mua rượu.
- 这块 衣料 是 他 特意 托人 从 上海 买来 送给 你 的
- vải này là ý đặc biệt của anh ấy nhờ người đi Thượng Hải mua về tặng chị.
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
- 有劳 您 代 我 买 一 本书
- nhờ anh mua giúp tôi quyển sách.
- 里面 的 拿破仑 蛋糕 从 拿破仑 时代 就 在 里面 了
- Có một napoleon ở đây từ thời Napoléon.
- 很多 人 都 不会 包 粽子 , 特别 是 当代 的 年轻 人们
- Nhiều người không biết cách làm bánh chưng, đặc biệt là giới trẻ ngày nay.
- 她 特地 给 我 买 了 一件 新 衣服
- Cô ấy đặc biệt mua cho tôi một chiếc áo mới.
- 那 是 个 特殊 的 年代
- Đó là một thời đại đặc biệt.
- 这是 那个 时代 的 典型 特征
- Đây là đặc điểm điển hình của thời đại đó.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代拿买特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代拿买特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
代›
拿›
特›