Đọc nhanh: 代工 (đại công). Ý nghĩa là: Nhà cung cấp OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc), hợp đồng phụ làm việc. Ví dụ : - 交代工作。 bàn giao công tác.
Ý nghĩa của 代工 khi là Danh từ
✪ Nhà cung cấp OEM (nhà sản xuất thiết bị gốc)
OEM (original equipment manufacturer) supplier
- 交代 工作
- bàn giao công tác.
✪ hợp đồng phụ làm việc
subcontract work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代工
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 交代 工作
- bàn giao công tác.
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 工作 交代 清楚 了
- Công việc đã bàn giao đâu ra đấy rồi.
- 这是 工业革命 的 年代
- Đây là thời đại cách mạng công nghiệp.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
- 你 要 把 工作 交代 清楚
- Bàn phải bàn giao công việc rõ ràng.
- 成功 的 代价 是 辛勤工作
- Cái giá của thành công là làm việc chăm chỉ.
- 以工代赈
- ra công cứu giúp
- 她 拒绝 接见 工会 代表团
- Cô ấy từ chối tiếp đón đoàn đại biểu của công đoàn.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 他 把 工作 交代 给 小明
- Anh ấy giao công việc cho Tiểu Minh.
- 他 是 工人 的 代表
- Anh ấy là đại diện của công nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 代工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
工›