Đọc nhanh: 今上 (kim thượng). Ý nghĩa là: Vua đang tại vị..
Ý nghĩa của 今上 khi là Danh từ
✪ Vua đang tại vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今上
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 今天 要 上 五堂 课
- Hôm nay phải học năm tiết.
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 珍妮 今天 不 上班
- Hôm nay Jenny không đi làm.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 我 今天 没 上课
- Hôm nay tôi không có tiết học.
- 今天 我 替 他 上课
- Hôm nay tôi sẽ dạy thay thầy ấy.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 皇上 今日 出 宫门 了
- Hoàng thượng hôm nay xuất cung rồi.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 我 今天 穿 了 新 上衣
- Hôm nay tôi mặc áo khoác mới.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 今日 桌上 摆满 了 羞
- Hôm nay trên bàn bày đầy món ăn ngon.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
今›