仁寿 rénshòu

Từ hán việt: 【nhân thọ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仁寿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 寿

Đọc nhanh: 寿 (nhân thọ). Ý nghĩa là: Quận Renshou ở Meishan , Tứ Xuyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仁寿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Renshou ở Meishan 眉山 市 , Tứ Xuyên

Renshou County in Meishan 眉山市 [MéishānShi4], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁寿

  • - 为富不仁 wéifùbùrén

    - làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân

  • - 祝您 zhùnín 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.

  • - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • - měi 四时 sìshí 伏腊 fúlà zhōu 主帅 zhǔshuài zhū 亲戚 qīnqī 行家 hángjiā 人之礼 rénzhīlǐ 称觞 chēngshāng 上寿 shàngshòu

    - Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”

  • - 手足 shǒuzú rén

    - chân tay tê rần

  • - 如何 rúhé 延长 yáncháng 手机 shǒujī de 寿命 shòumìng

    - Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?

  • - 称觞 chēngshāng 祝寿 zhùshòu

    - Nâng cốc chúc thọ.

  • - 前者 qiánzhě 主张 zhǔzhāng 仁义 rényì 后者 hòuzhě 主张 zhǔzhāng 争利 zhēnglì

    - tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi

  • - 对待 duìdài 穷人 qióngrén 非常 fēicháng 仁爱 rénài

    - Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.

  • - 祝愿 zhùyuàn 爷爷 yéye 长寿 chángshòu 安康 ānkāng

    - Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu

    - Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.

  • - 健康 jiànkāng 才能 cáinéng 长寿 chángshòu

    - Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.

  • - 烩虾仁 huìxiārén

    - xào tôm nõn

  • - 虾仁 xiārén ér

    - tôm nõn.

  • - 麻木不仁 mámùbùrén

    - tê liệt; trơ trơ như gỗ đá

  • - 仁义道德 rényìdàodé

    - nhân nghĩa đạo đức.

  • - 一视同仁 yīshìtóngrén

    - đối xử bình đẳng.

  • - 核桃仁 hétaorén ér

    - nhân hạt đào.

  • - 志士仁人 zhìshìrénrén

    - nhân sĩ tiến bộ

  • - 现在 xiànzài 我们 wǒmen 脚下 jiǎoxià 踏着 tàzhe de 就是 jiùshì 万寿山 wànshòushān

    - Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仁寿

Hình ảnh minh họa cho từ 仁寿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仁寿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 寿

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao