Đọc nhanh: 人证物证 (nhân chứng vật chứng). Ý nghĩa là: lời khai của con người và vật chứng.
Ý nghĩa của 人证物证 khi là Danh từ
✪ lời khai của con người và vật chứng
human testimony and material evidence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人证物证
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 时人 有 诗 为证
- lúc bấy giờ có thơ ca làm chứng.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
- 证婚人
- người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
- 承诺 是 对 他人 的 保证
- Lời hứa là sự cam kết với người khác.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 你 愿意 当 你 弟弟 的 保证 人 吗 ?
- Bạn có muốn trở thành người bảo đảm cho em trai của mình không?
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 借书证 不得 转借 他人
- không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 当时 在场 的 人 都 可以 作证
- mọi người có mặt lúc đó cũng có thể làm chứng.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人证物证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人证物证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
物›
证›