Đọc nhanh: 人格神 (nhân các thần). Ý nghĩa là: Thần nhân hình, Chúa cá nhân.
Ý nghĩa của 人格神 khi là Danh từ
✪ Thần nhân hình
anthropomorphic God
✪ Chúa cá nhân
personal God
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格神
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 她 的 笑容 格外 迷人
- Nụ cười của cô ấy hết sức cuốn hút.
- 弯腰 不是 屈辱 , 而是 一种 人格 精神
- Cúi người không phải là một sự sỉ nhục, mà là một tinh thần nhân cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人格神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人格神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
格›
神›