人格神 réngé shén

Từ hán việt: 【nhân các thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "人格神" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân các thần). Ý nghĩa là: Thần nhân hình, Chúa cá nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 人格神 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 人格神 khi là Danh từ

Thần nhân hình

anthropomorphic God

Chúa cá nhân

personal God

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格神

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 巫婆 wūpó 装扮 zhuāngbàn 神仙 shénxiān 欺骗 qīpiàn rén

    - bà mo giả làm thần tiên để gạt người.

  • - 无助 wúzhù de 眼神 yǎnshén ràng rén 哀怜 āilián

    - Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • - 人们 rénmen chēng wèi xiǎo 神童 shéntóng

    - Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".

  • - 琴韵 qínyùn 悠悠 yōuyōu 令人 lìngrén 心醉神迷 xīnzuìshénmí

    - Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.

  • - rén 是不是 shìbúshì 叫做 jiàozuò 安格斯 āngésī

    - Có phải tên anh ta là Angus?

  • - 象头 xiàngtóu 神格 shéngé niè shā 擅长 shàncháng 清除 qīngchú 障碍 zhàngài 湿婆 shīpó shì 毁灭 huǐmiè 之神 zhīshén

    - Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.

  • - de 神宇 shényǔ ràng rén 感到 gǎndào hěn 安心 ānxīn

    - Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.

  • - 革命圣地 gémìngshèngdì 延安 yánān 令人神往 lìngrénshénwǎng

    - thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.

  • - 神奇 shénqí 女侠 nǚxiá shì 亚马逊 yàmǎxùn rén

    - Wonder Woman là một người Amazon.

  • - 此人 cǐrén 品格 pǐngé 卑下 bēixià

    - người này phẩm cách thấp hèn

  • - zhè rén 性格 xìnggé hěn ǎo

    - Người này tính cách rất bướng bỉnh.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 十分 shífēn suǒ

    - Người này tính cách rất xấu xa.

  • - zhè rén 品格 pǐngé hěn 正直 zhèngzhí

    - Người này phẩm chất rất chính trực.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cách là một người tốt.

  • - zhè rén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Tính cách người này có chút cố chấp.

  • - de 笑容 xiàoróng 格外 géwài 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy hết sức cuốn hút.

  • - 弯腰 wānyāo 不是 búshì 屈辱 qūrǔ 而是 érshì 一种 yīzhǒng 人格 réngé 精神 jīngshén

    - Cúi người không phải là một sự sỉ nhục, mà là một tinh thần nhân cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 人格神

Hình ảnh minh họa cho từ 人格神

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人格神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao