Đọc nhanh: 人头狮身 (nhân đầu sư thân). Ý nghĩa là: nhân sư.
Ý nghĩa của 人头狮身 khi là Thành ngữ
✪ nhân sư
sphinx
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人头狮身
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 按 人头 分
- căn cứ vào số người mà chia.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 他 学习 出人头地
- Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 带头人
- người đi đầu; người dẫn đầu.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人头狮身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人头狮身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
头›
狮›
身›