Đọc nhanh: 卸妆液 (tá trang dịch). Ý nghĩa là: Nước tẩy trang.
Ý nghĩa của 卸妆液 khi là Danh từ
✪ Nước tẩy trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸妆液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 她面 着 镜子 化妆
- Cô ấy trang điểm trước gương.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 送妆 ( 运送 嫁妆 )
- đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 她 回家 后 就 马上 卸妆
- Ngay sau khi trở về nhà cô ấy lập tức tẩy trang.
- 男人 也 要 用 卸妆油 还 挺 不能 接受 的
- Con trai dùng dầu tẩy trang có chút không chấp nhận được.
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卸妆液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卸妆液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卸›
妆›
液›