Đọc nhanh: 亲父 (thân phụ). Ý nghĩa là: thân phụ.
Ý nghĩa của 亲父 khi là Danh từ
✪ thân phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲父
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 在 父亲 的 劝慰 下 , 弟弟 已 不再 哭泣
- Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 她 的 父母 好像 很 和蔼可亲
- Bố mẹ của cô ấy rất thân thiện hòa đồng.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 我 衷心 爱戴 父亲
- Tôi yêu quý cha từ tận đáy lòng.
- 父亲 对 女儿 很 慈爱
- Cha rất yêu thương con gái.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 父亲 责骂 了 他 一顿
- cha quở trách nó một trận.
- 他 安葬 了 他 的 父亲
- Anh ấy đã an táng cha của mình.
- 父系亲属
- bà con bên nội
- 他 后悔 不该 顶撞 父亲
- anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 父亲 工作 累得蕉萃
- Cha làm việc mệt đến mức tiều tụy.
- 她 父亲 曾 柄政 多年
- Cha cô ấy từng nắm chính quyền nhiều năm.
- 他 的 虚伪 与 他 父亲 真是 一脉相承
- Sự giả tạo của anh ta giống với bố của anh ta, đúng là cha truyền con nối.
- 班 先生 的 父亲 是 医生
- Cha của anh Ban là bác sĩ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 父亲 和 儿子 一起 玩
- Bố và con trai chơi cùng nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
父›