Đọc nhanh: 弓剑 (cung kiếm). Ý nghĩa là: cung kiếm.
Ý nghĩa của 弓剑 khi là Danh từ
✪ cung kiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弓剑
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 那 把 剑 很 锋利
- Thanh kiếm đó rất sắc.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 我 喜欢 用弓 练习 射箭
- Tôi thích dùng cung để luyện tập bắn tên.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 他系 上 宝剑
- Anh ta đeo kiếm vào.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 她 舞剑
- Cây ấy múa kiếm.
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弓剑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弓剑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剑›
弓›