亨氏 hēngshì

Từ hán việt: 【hanh thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亨氏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hanh thị). Ý nghĩa là: Heinz (tên), Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亨氏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亨氏 khi là Danh từ

Heinz (tên)

Heinz (name)

Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ

Heinz, US food processing company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨氏

  • - 达尔文 dáěrwén shì

    - Nhà bác học Đác-uyn.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • - 财运亨通 cáiyùnhēngtōng

    - tài vận hanh thông

  • - 亨达 hēngdá

    - Hanh Đạt

  • - 建筑工人 jiànzhùgōngrén 亨利 hēnglì · · 布莱斯 bùláisī

    - Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce

  • - 这是 zhèshì 查德 chádé · 亨宁 hēngníng

    - Đây là Chad Henning.

  • - 知道 zhīdào 查德 chádé · 亨宁 hēngníng ma

    - Bạn có quen thuộc với Chad Henning?

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - 官运亨通 guānyùnhēngtōng

    - số làm quan; con đường làm quan hanh thông.

  • - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • - 金融 jīnróng 大亨 dàhēng

    - Trùm kinh doanh tiền tệ.

  • - jiào 李白 lǐbái shì hěn 有名 yǒumíng

    - Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • - 万事亨通 wànshìhēngtōng

    - vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.

  • - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • - 水银 shuǐyín 温度计 wēndùjì 停留 tíngliú zài 摄氏 shèshì 35 左右 zuǒyòu

    - Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亨氏

Hình ảnh minh họa cho từ 亨氏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亨氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+5 nét)
    • Pinyin: Hēng , Pēng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hanh , Hưởng , Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRNN (卜口弓弓)
    • Bảng mã:U+4EA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao