Đọc nhanh: 亨氏 (hanh thị). Ý nghĩa là: Heinz (tên), Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ.
Ý nghĩa của 亨氏 khi là Danh từ
✪ Heinz (tên)
Heinz (name)
✪ Heinz, công ty chế biến thực phẩm của Mỹ
Heinz, US food processing company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨氏
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 财运亨通
- tài vận hanh thông
- 亨达
- Hanh Đạt
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 官运亨通
- số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亨氏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亨氏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
氏›