Đọc nhanh: 亨祚 (hanh tộ). Ý nghĩa là: phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng.
Ý nghĩa của 亨祚 khi là Động từ
✪ phát triển mạnh mẽ
to flourish
✪ thịnh vượng
to prosper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨祚
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 这是 查德 · 亨宁
- Đây là Chad Henning.
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 官运亨通
- số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 那 是 书 中 的 主角 狄伦 · 亨特
- Đó là nhân vật Dylan Hunter.
- 这个 电路 中 的 电感 是 几亨
- Độ tự cảm trong mạch điện này là mấy henry.
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 测量 出 的 电感 为 五亨 左右
- Tự cảm được đo được khoảng năm henry.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 帝祚
- ngai vàng của vua
- 践祚
- lên ngôi vua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亨祚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亨祚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亨›
祚›