Đọc nhanh: 产品说明 (sản phẩm thuyết minh). Ý nghĩa là: Giới thiệu sản phẩm. Ví dụ : - 产品说明书。 Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Ý nghĩa của 产品说明 khi là Danh từ
✪ Giới thiệu sản phẩm
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品说明
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 着重 说明 问题 的 重要性
- Nhấn mạnh giải thích tầm quan trọng của vấn đề.
- 请 详悉 说明 这个 问题
- Xin hãy giải thích tường tận vấn đề này.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 这是 一个 安装 说明
- Đây là một bản mô tả cách lắp đặt.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 你 必须 按 说明 服药
- Bạn phải uống thuốc theo chỉ dẫn.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 明白 产品 的 用 很 重要
- Hiểu rõ công dụng của sản phẩm rất quan trọng.
- 商品 用法 可 看 说明书
- Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 说服 客户 购买 产品
- Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 对 不明 嫌犯 来说 战利品 至关重要
- Chiếc cúp rõ ràng là rất quan trọng đối với việc hủy đăng quang.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 这些 产品 之间 的 差别 明显
- Sự khác biệt giữa các sản phẩm này rõ ràng.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 这 款 产品 的 优点 很 明显
- Ưu điểm của sản phẩm này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产品说明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品说明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
明›
说›