产品线 chǎnpǐn xiàn

Từ hán việt: 【sản phẩm tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "产品线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (sản phẩm tuyến). Ý nghĩa là: dòng sản phẩm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 产品线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 产品线 khi là Danh từ

dòng sản phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品线

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 广告 guǎnggào 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo sản phẩm.

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - 对路 duìlù 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm hợp nhu cầu

  • - 营销 yíngxiāo 不仅仅 bùjǐnjǐn 营销 yíngxiāo 产品 chǎnpǐn gèng 重要 zhòngyào de shì 营销 yíngxiāo 个人 gèrén 品牌 pǐnpái

    - Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.

  • - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 这个 zhègè 版本 bǎnběn de 产品 chǎnpǐn gèng 耐用 nàiyòng

    - Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

  • - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • - 这是 zhèshì 下级 xiàjí 产品 chǎnpǐn

    - Đây là sản phẩm chất lượng thấp.

  • - 尖端 jiānduān 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm mũi nhọn.

  • - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng yóu 专家 zhuānjiā 把关 bǎguān

    - Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn yǒu 瑕疵 xiácī

    - Sản phẩm này còn thiếu sót.

  • - 他们 tāmen de 产品 chǎnpǐn 利润 lìrùn hěn gāo

    - Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.

  • - 产品 chǎnpǐn

    - hàng sản xuất tại địa phương

  • - xīn 产品 chǎnpǐn 不下于 bùxiàyú 二百 èrbǎi zhǒng

    - sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại

  • - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • - 经营 jīngyíng zhè tiáo 产品线 chǎnpǐnxiàn

    - Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà 产品线 chǎnpǐnxiàn

    - Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 产品线

Hình ảnh minh họa cho từ 产品线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao