Đọc nhanh: 交谊舞 (giao nghị vũ). Ý nghĩa là: phòng khiêu vũ nhảy múa, khiêu vũ xã hội.
Ý nghĩa của 交谊舞 khi là Danh từ
✪ phòng khiêu vũ nhảy múa
ballroom dancing
✪ khiêu vũ xã hội
social dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交谊舞
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 两 国交 兵
- hai nước giao chiến.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
- 交流 了 球艺 , 增进 了 友谊
- trao đổi kỹ thuật chơi bóng, tăng thêm tình hữu nghị.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交谊舞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交谊舞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
舞›
谊›