Đọc nhanh: 亚太经合组织 (á thái kinh hiệp tổ chức). Ý nghĩa là: APEC (tổ chức).
Ý nghĩa của 亚太经合组织 khi là Danh từ
✪ APEC (tổ chức)
APEC (organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太经合组织
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 这里 适合 经营
- Ở đây thích hợp kinh doanh.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 合伙 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 这个 组织 的 宗旨 是 公益
- Mục đích của tổ chức này là công ích.
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚太经合组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚太经合组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
合›
太›
组›
织›
经›