Đọc nhanh: 互通房 (hỗ thông phòng). Ý nghĩa là: Phòng thông nhau.
Ý nghĩa của 互通房 khi là Danh từ
✪ Phòng thông nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通房
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 跟 卧房 通连 的 还有 一间 小 屋子
- thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 通用件 是 可以 互相 置换 的
- hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 把 这 两个 房间 打通
- thông hai căn phòng với nhau.
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 这是 两所 普通 的 房子
- Đây là hai ngôi nhà bình thường.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互通房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互通房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
房›
通›