Đọc nhanh: 云雾径迹 (vân vụ kính tích). Ý nghĩa là: theo dõi đám mây (dấu vết của hạt ion hóa trong buồng mây).
Ý nghĩa của 云雾径迹 khi là Động từ
✪ theo dõi đám mây (dấu vết của hạt ion hóa trong buồng mây)
cloud track (trace of ionizing particle in cloud chamber)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云雾径迹
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 敛迹 山林
- sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 名山 胜迹
- di tích núi non nổi tiếng.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 雾气 蒙蒙
- Sương mờ ảo.
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 拨开 云雾 见 青天
- xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云雾径迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云雾径迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
径›
迹›
雾›