Đọc nhanh: 云瓢集 (vân biều tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Doãn Hành, danh sĩ đời Lê..
Ý nghĩa của 云瓢集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ chữ Hán của Doãn Hành, danh sĩ đời Lê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云瓢集
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云瓢集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云瓢集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
瓢›
集›