云梦 là gì?: 云梦 (vân mộng). Ý nghĩa là: Hạt Yunmeng ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc.
✪ Hạt Yunmeng ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc
Yunmeng county in Xiaogan 孝感 [Xiào gǎn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云梦
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 想 泡 我 妹妹 做梦 !
- Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 梦寐以求
- ngủ mê cũng thấy.
- 乃 之 梦想 我 支持
- Ước mơ của bạn tôi ủng hộ.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 她 的 梦 很 美好
- Giấc mơ của cô ấy rất đẹp.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 我们 用云 比方 梦想
- Chúng ta dùng mây để ví về giấc mơ.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云梦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云梦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
梦›