Đọc nhanh: 二𫫇英 (nhị anh). Ý nghĩa là: cũng được viết 二惡英 | 二恶英, dioxin.
Ý nghĩa của 二𫫇英 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 二惡英 | 二恶英
also written 二惡英|二恶英
✪ dioxin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二𫫇英
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二𫫇英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二𫫇英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
英›