Đọc nhanh: 二重根 (nhị trọng căn). Ý nghĩa là: căn kép của một phương trình.
Ý nghĩa của 二重根 khi là Danh từ
✪ căn kép của một phương trình
a double root of an equation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二重根
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 虚宿 在 二十八宿 中 很 重要
- Sao Hư rất quan trọng trong thập nhị bát tú.
- 这人 真 有劲 , 能 挑起 二百斤 重 的 担子
- người này rất khoẻ, có thể gánh nặng 200 cân.
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 这根 铁棒 很 重
- Cây gậy sắt này rất nặng.
- 古人 根据 十二 辰
- Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 这件 事 压根 不 重要
- Việc này hoàn toàn không quan trọng.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
- 理解 问题 的 根源 很 重要
- Hiểu nguồn gốc vấn đề rất quan trọng.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二重根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二重根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
根›
重›