Đọc nhanh: 二水货 (nhị thuỷ hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ, hàng đã qua sử dụng.
Ý nghĩa của 二水货 khi là Danh từ
✪ hàng cũ
second hand goods
✪ hàng đã qua sử dụng
used goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二水货
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 这瓶水 剩下 什二
- Chai nước này còn 1/2 nước.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二水货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二水货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
水›
货›