二甘醇 èr gān chún

Từ hán việt: 【nhị cam thuần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "二甘醇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị cam thuần). Ý nghĩa là: diethylene glycol, glycerin (được sử dụng trong chất chống đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 二甘醇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 二甘醇 khi là Danh từ

diethylene glycol

glycerin (được sử dụng trong chất chống đông)

glycerin (used in antifreeze)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二甘醇

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • - 甘菊 gānjú 还是 háishì 伯爵 bójué

    - Chamomile hay Earl Grey?

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 黄河 huánghé shì 中国 zhōngguó 第二 dìèr 长河 chánghé

    - Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.

  • - 门牌 ménpái èr

    - nhà số 2.

  • - zài 马拉松 mǎlāsōng 比赛 bǐsài zhōng 获得 huòdé 第二名 dìèrmíng

    - Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.

  • - 二姨 èryí 今天 jīntiān lái 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì

    - Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

  • - míng 礼炮 lǐpào 二十一 èrshíyī xiǎng

    - Bắn hai mươi mốt phát súng chào.

  • - 休戚与共 xiūqīyǔgòng ( 同甘共苦 tónggāngòngkǔ )

    - đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau

  • - 埃文 āiwén zài 我们 wǒmen shuō 第二部 dìèrbù zhōng

    - Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị

  • - 第二次 dìèrcì ne

    - Lần thứ hai là khi nào?

  • - dàn 第二部 dìèrbù 手机 shǒujī 总是 zǒngshì 康乃狄克 kāngnǎidíkè 郊区 jiāoqū

    - Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.

  • - 危星 wēixīng shì 二十八 èrshíbā 土星 tǔxīng zhōng de 一个 yígè 星座 xīngzuò

    - Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.

  • - 甘油 gānyóu shì 糖醇 tángchún

    - Glycerin là rượu đường

  • - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • - 这样 zhèyàng zuò tài èr le ba

    - Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 二甘醇

Hình ảnh minh họa cho từ 二甘醇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二甘醇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYRD (一田卜口木)
    • Bảng mã:U+9187
    • Tần suất sử dụng:Cao