Đọc nhanh: 二号台风 (nhị hiệu thai phong). Ý nghĩa là: Cơn bão số 2.
Ý nghĩa của 二号台风 khi là Danh từ
✪ Cơn bão số 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二号台风
- 狂风怒号
- cuồng phong gào rít giận dữ.
- 夜晚 狂风怒号
- Đêm tối gió mạnh gào thét dữ dội.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 她 的 台风 很稳
- Phong độ của cô ấy rất ổn định.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 台风 警报
- báo động bão.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 台 风景 很 美
- Đài Loan phong cảnh rất đẹp.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 导演 赞扬 了 演员 的 台风
- Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 这台 二手 电视 很 便宜
- Chiếc tivi cũ này rất rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二号台风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二号台风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
台›
号›
风›